Có 2 kết quả:
載歌載舞 zài gē zài wǔ ㄗㄞˋ ㄍㄜ ㄗㄞˋ ㄨˇ • 载歌载舞 zài gē zài wǔ ㄗㄞˋ ㄍㄜ ㄗㄞˋ ㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
singing and dancing (idiom); festive celebrations
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
singing and dancing (idiom); festive celebrations
Bình luận 0